Bệnh IB trên gà hay viêm phế quản truyền nhiễm là một trong những bệnh lây lan tương đối nhanh qua đường hô hấp của gà. Có thể nói, bệnh viêm phế quản truyền nhiễm hay bệnh IB thường xuất hiện trên gà từ 4 tuần tuổi trở lên, kèm theo các triệu chứng bệnh nặng như: sổ mũi, khò khè, ho. Cụ thể, hãy cùng tham khảo ngay trong bài viết dưới đây.
Bệnh IB trên gà là gì?
Bệnh IB trên gà là bệnh hô hấp cấp tính. Ngoài ra, căn bệnh này còn được gọi với cái tên khác là viêm phế quản truyền nhiễm trên gà và tất nhiên nó lây lan rất dễ dàng trên diện rộng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn đàn gà. Tác nhân gây bệnh là virus Corona – một loại virus RNA chuỗi đơn ở gia cầm. Ngoài các dấu hiệu hô hấp thường gặp, sản lượng và chất lượng trứng giảm. Tỷ lệ tử vong nhìn chung thấp ở những bệnh nhiễm trùng đơn giản.
Tuy nhiên, sự thay đổi protein đột biến của virus làm phát sinh nhiều chủng virus, gây bệnh thận trên gà và thậm chí tử vong do suy thận. Các biến chứng, chẳng hạn như đồng nhiễm với các mầm bệnh khác, cũng có thể làm tăng tỷ lệ tử vong.
Các con đường lây truyền bệnh IB trên gà
Theo như các chuyên gia từ Thabet Studio chia sẻ, Virus này lây truyền qua dịch tiết đường hô hấp cũng như phân của gia cầm bị nhiễm bệnh. Các đồ vật và dụng cụ bị ô nhiễm có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền và lây lan vi-rút từ đàn này sang đàn khác.
Một khi gà bị nhiễm bệnh, virus sẽ nhân lên trong đường hô hấp và tiêu hóa. Sau khi bị nhiễm virus Corona gây bệnh IB trên gà , chúng sẽ đến các cơ quan khác như thận, tuyến sinh dục và nhân lên nhanh chóng. Virus không lây truyền trực tiếp qua trứng.
Dấu hiệu lâm sàng có thể được nhận biết sau thời gian ủ bệnh ngắn (khoảng 24 đến 48 giờ). Gà bị nhiễm bệnh thải virus qua chất nhầy đường hô hấp và phân. Trong những trường hợp đơn giản, quá trình phục hồi bắt đầu sau một tuần.
Triệu chứng bệnh IB trên gà
Mức độ nghiêm trọng và đặc điểm lâm sàng của IB phụ thuộc vào cơ quan, cơ quan bị ảnh hưởng bởi virus. Nhiễm trùng hệ hô hấp có thể dẫn đến các dấu hiệu lâm sàng như thở hổn hển, thở khò khè, hắt hơi, bơ phờ và sổ mũi. Gà bị nhiễm bệnh có biểu hiện mất tinh thần, xù lông, tâm trạng kém và bỏ ăn. Các dấu hiệu khác có thể bao gồm sụt cân và đàn gà tụ tập dưới một nguồn nhiệt chung.
Ngoài ra, gà bị nhiễm IB sẽ có xu hướng biểu hiện viêm kết mạc sủi bọt, chảy nước mắt nhiều, phù nề và viêm mô tế bào quanh mắt. Gà bị bệnh còn có biểu hiện lờ đờ, khó thở và ít vận động.
Bệnh thận IBV xảy ra thường xuyên nhất trên gà thịt. Dấu hiệu lâm sàng bao gồm trầm cảm, phân ướt và uống quá nhiều nước. Nhiễm trùng đường sinh sản làm tổn thương ống dẫn trứng, dẫn đến giảm sản lượng và chất lượng trứng. Trứng có thể có hình dạng méo mó, vỏ thô hoặc mềm do hàm lượng lòng đỏ cao, gây hậu quả cực kỳ nghiêm trọng đến thu nhập kinh tế.
Chẩn đoán bệnh tích bệnh IB trên gà
Những thay đổi bệnh lý quan sát được tại thời điểm hoại tử bao gồm: khối máu tụ; phù nề niêm mạc khí quản và phế quản ngoài phổi.
Bệnh thận IBV gây tổn thương, sưng tấy và tắc nghẽn, đôi khi niệu quản chứa urate chuyển sang màu xanh. Nếu các biến chứng phát sinh do nhiễm E. coli, bệnh có thể trở nên trầm trọng hơn và dẫn đến tỷ lệ tử vong cao hơn.
Khi hệ thống sinh sản bị ảnh hưởng, ống dẫn trứng không được thông thoáng và năng suất sinh sản giảm. Lòng đỏ trứng tích tụ trong khoang bụng khiến trứng trắng hơn, nhiều nước và kém chất lượng.
Hậu quả của bệnh IB trên gà
Viêm phế quản truyền nhiễm làm giảm đáng kể chất lượng thịt và trứng. Gà thịt gầy vì ăn nhiều không hấp thụ được chất dinh dưỡng. Vì vậy, nó ảnh hưởng không nhỏ đến chi phí chăn nuôi, dẫn đến thiệt hại kinh tế rất nghiêm trọng.
Nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn E. coli hay O. rhotracheale khiến giá gà giảm mạnh nên thương lái thường ép giá, thường gây lỗ lớn.
Một số mẹo giúp phòng bệnh IB trên gà
Nguồn tin tham khảo của những người đã đăng ký thabet cho biết, hiện nay chưa có thuốc điều trị hiệu quả bệnh IB trên gà. Nhưng may mắn thay, thuốc kháng sinh có thể làm giảm tỷ lệ tử vong do nhiễm virus Corona.
Trong thời tiết lạnh, tăng nhiệt độ môi trường có thể làm giảm tỷ lệ tử vong. Đồng thời, giảm protein trong thực phẩm và bổ sung chất điện giải có thể giúp ngăn ngừa bùng phát IB.
Tuân thủ lịch tiêm phòng IB cho gà để phòng ngừa các dấu hiệu hô hấp nhẹ. Ngoài ra, bạn nên thực hiện biện pháp phòng bệnh cho gà con từ 1 đến 14 ngày tuổi bằng cách phun thuốc, uống nước hoặc nhỏ mắt. Và gà thường được tiêm phòng lại khoảng 2 tuần sau lần tiêm phòng đầu tiên.
Vắc-xin bất hoạt hoặc bổ trợ có thể được sử dụng để nhân giống động vật. Nhằm mục đích ngăn ngừa mất trứng và truyền kháng thể bảo vệ của mẹ sang con.
Trên đây là những kiến thức về nguyên nhân, triệu chứng, bệnh tích cũng như cách phòng bệnh IB trên gà mà chúng tôi đã chia sẻ đến các bạn. Hy vọng sau khi đọc bài viết này người chăn nuôi gà sẽ áp dụng thành công và chữa trị cho đàn gà của mình.